Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
21:40
|
Praha Cộng Hòa Séc
6:40
|
22,550.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
17:50
|
TPHCM
2:50
|
TPHCM
19:10
|
Praha Cộng Hòa Séc
4:10
|
22,770.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
15:50
|
TPHCM
0:50
|
TPHCM
20:40
|
Praha Cộng Hòa Séc
5:40
|
23,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
10:30
|
TPHCM
19:30
|
TPHCM
23:20
|
Praha Cộng Hòa Séc
8:20
|
24,620.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
20:40
|
TPHCM
5:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
13:50
|
Praha Cộng Hòa Séc
22:50
|
22,870.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
16:30
|
Hà Nội
1:30
|
Hà Nội
7:20
|
Praha Cộng Hòa Séc
16:20
|
23,160.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
12:50
|
Hà Nội
21:50
|
Hà Nội
12:40
|
Praha Cộng Hòa Séc
21:40
|
22,330.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
21:50
|
Hà Nội
6:50
|
(EVA Air) |
Hà Nội
13:50
|
Praha Cộng Hòa Séc
22:50
|
22,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé |
Praha Cộng Hòa Séc
11:40
|
Hà Nội
20:40
|