Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
18:10
|
Seoul
22:40
|
6,840.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Seoul
12:40
|
Hà Nội
17:10
|
Hà Nội
15:10
|
Seoul
19:40
|
6,050.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Seoul
14:30
|
Hà Nội
19:00
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Sài Gòn
7:10
|
Busan
12:10
|
10,520.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
17:20
|
Sài Gòn
22:20
|
Sài Gòn
19:10
|
Busan
0:10
|
11,950.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
11:20
|
Sài Gòn
16:20
|
Sài Gòn
12:30
|
Busan
17:30
|
10,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
6:30
|
Sài Gòn
11:30
|
Sài Gòn
13:10
|
Busan
18:10
|
11,750.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
23:30
|
Sài Gòn
4:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |