Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
16:30
|
Kuala Lumpur
18:30
|
1,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
23:20
|
TPHCM
1:20
|
TPHCM
23:20
|
Kuala Lumpur
1:20
|
2,000.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
9:20
|
TPHCM
11:20
|
TPHCM
21:30
|
Kuala Lumpur
23:30
|
1,680.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
17:40
|
TPHCM
19:40
|
TPHCM
22:40
|
Kuala Lumpur
0:40
|
1,610.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
9:30
|
TPHCM
11:30
|
TPHCM
20:50
|
Kuala Lumpur
22:50
|
1,690.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
14:40
|
TPHCM
16:40
|
TPHCM
12:20
|
Kuala Lumpur
14:20
|
2,150.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
22:20
|
TPHCM
0:20
|
TPHCM
13:20
|
Kuala Lumpur
15:20
|
1,790.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
8:30
|
TPHCM
10:30
|
TPHCM
20:20
|
Kuala Lumpur
22:20
|
1,720.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
7:50
|
TPHCM
9:50
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
16:50
|
Kuala Lumpur
20:10
|
3,150.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
21:20
|
Hà Nội
0:40
|
Hà Nội
11:40
|
Kuala Lumpur
15:00
|
3,210.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
10:40
|
Hà Nội
14:00
|
Hà Nội
13:10
|
Kuala Lumpur
16:30
|
3,760.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
21:10
|
Hà Nội
0:30
|
Hà Nội
17:10
|
Kuala Lumpur
20:30
|
3,490.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
22:10
|
Hà Nội
1:30
|
Hà Nội
6:40
|
Kuala Lumpur
10:00
|
3,310.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
20:20
|
Hà Nội
23:40
|
Hà Nội
6:50
|
Kuala Lumpur
10:10
|
3,260.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
9:50
|
Hà Nội
13:10
|
Hà Nội
7:10
|
Kuala Lumpur
10:30
|
3,340.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
11:20
|
Hà Nội
14:40
|