Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
19:50
|
Kuala Lumpur
21:50
|
1,880.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
7:50
|
TPHCM
9:50
|
TPHCM
15:10
|
Kuala Lumpur
17:10
|
1,600.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
13:20
|
TPHCM
15:20
|
TPHCM
9:10
|
Kuala Lumpur
11:10
|
2,150.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
15:20
|
TPHCM
17:20
|
TPHCM
22:10
|
Kuala Lumpur
0:10
|
1,900.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
6:20
|
TPHCM
8:20
|
TPHCM
8:10
|
Kuala Lumpur
10:10
|
1,800.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
14:40
|
TPHCM
16:40
|
TPHCM
21:20
|
Kuala Lumpur
23:20
|
1,890.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
13:30
|
TPHCM
15:30
|
TPHCM
16:10
|
Kuala Lumpur
18:10
|
1,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
18:30
|
TPHCM
20:30
|
TPHCM
17:40
|
Kuala Lumpur
19:40
|
2,180.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
15:10
|
TPHCM
17:10
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
20:20
|
Kuala Lumpur
23:40
|
3,610.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
10:40
|
Hà Nội
14:00
|
Hà Nội
21:40
|
Kuala Lumpur
1:00
|
3,610.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
13:10
|
Hà Nội
16:30
|
Hà Nội
19:30
|
Kuala Lumpur
22:50
|
3,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
10:20
|
Hà Nội
13:40
|
Hà Nội
7:50
|
Kuala Lumpur
11:10
|
3,130.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
7:30
|
Hà Nội
10:50
|
Hà Nội
11:40
|
Kuala Lumpur
15:00
|
3,390.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
16:30
|
Hà Nội
19:50
|
Hà Nội
7:20
|
Kuala Lumpur
10:40
|
3,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
18:40
|
Hà Nội
22:00
|
Hà Nội
22:30
|
Kuala Lumpur
1:50
|
3,200.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
15:50
|
Hà Nội
19:10
|