Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
11:50
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
21:50
|
11,420.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
6:30
|
TPHCM
16:30
|
TPHCM
8:50
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
18:50
|
13,930.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
12:40
|
TPHCM
22:40
|
TPHCM
11:30
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
21:30
|
13,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
22:30
|
TPHCM
8:30
|
TPHCM
14:40
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
0:40
|
13,980.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
17:50
|
TPHCM
3:50
|
TPHCM
23:10
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
9:10
|
11,330.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
13:30
|
TPHCM
23:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
(Emirates) |
Hà Nội
19:10
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
5:10
|
13,260.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé |
Ulaanbaatar Mông Cổ
19:20
|
Hà Nội
5:20
|
Hà Nội
13:40
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
23:40
|
13,760.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
7:30
|
Hà Nội
17:30
|
Hà Nội
22:10
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
8:10
|
11,660.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
22:40
|
Hà Nội
8:40
|
Hà Nội
9:40
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
19:40
|
11,400.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
11:10
|
Hà Nội
21:10
|
Hà Nội
18:30
|
Ulaanbaatar Mông Cổ
4:30
|
12,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ulaanbaatar Mông Cổ
6:10
|
Hà Nội
16:10
|