Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
22:10
|
Tokyo (Narita)
6:10
|
9,720.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
6:20
|
TPHCM
14:20
|
TPHCM
20:30
|
Tokyo (Narita)
4:30
|
9,140.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
19:50
|
TPHCM
3:50
|
TPHCM
14:30
|
Tokyo (Narita)
22:30
|
9,690.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
6:20
|
TPHCM
14:20
|
TPHCM
14:50
|
Tokyo (Narita)
22:50
|
9,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
18:30
|
TPHCM
2:30
|
TPHCM
22:50
|
Tokyo (Narita)
6:50
|
9,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
8:20
|
TPHCM
16:20
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
15:10
|
Tokyo (Narita)
23:10
|
12,540.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
18:40
|
Hà Nội
2:40
|
Hà Nội
8:20
|
Tokyo (Narita)
16:20
|
10,720.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
21:20
|
Hà Nội
5:20
|
Hà Nội
18:40
|
Tokyo (Narita)
2:40
|
11,340.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
19:30
|
Hà Nội
3:30
|
Hà Nội
12:20
|
Tokyo (Narita)
20:20
|
12,210.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
13:30
|
Hà Nội
21:30
|
Hà Nội
10:10
|
Tokyo (Narita)
18:10
|
10,550.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
8:30
|
Hà Nội
16:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
16:30
|
Osaka
23:30
|
15,310.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
20:20
|
Hà Nội
3:20
|
Hà Nội
14:20
|
Osaka
21:20
|
15,340.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
10:20
|
Hà Nội
17:20
|
Hà Nội
14:50
|
Osaka
21:50
|
15,260.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
17:40
|
Hà Nội
0:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
14:30
|
Nagoya
22:00
|
13,390.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
8:20
|
TPHCM
15:50
|
TPHCM
23:50
|
Nagoya
7:20
|
14,890.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
10:40
|
TPHCM
18:10
|
TPHCM
14:10
|
Nagoya
21:40
|
14,190.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
20:20
|
TPHCM
3:50
|
TPHCM
13:50
|
Nagoya
21:20
|
14,680.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
18:30
|
TPHCM
2:00
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
8:40
|
Nagoya
14:40
|
17,450.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
11:50
|
Hà Nội
17:50
|
Hà Nội
20:40
|
Nagoya
2:40
|
17,560.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
19:10
|
Hà Nội
1:10
|
Hà Nội
7:30
|
Nagoya
13:30
|
17,330.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
17:20
|
Hà Nội
23:20
|
Hà Nội
17:40
|
Nagoya
23:40
|
17,590.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
14:30
|
Hà Nội
20:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Đà Nẵng
13:20
|
Narita Nhật Bản
21:20
|
11,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
21:40
|
Đà Nẵng
5:40
|
Đà Nẵng
16:30
|
Narita Nhật Bản
0:30
|
10,960.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
8:20
|
Đà Nẵng
16:20
|
Đà Nẵng
12:20
|
Narita Nhật Bản
20:20
|
10,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
18:50
|
Đà Nẵng
2:50
|
Đà Nẵng
13:40
|
Narita Nhật Bản
21:40
|
10,300.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
23:10
|
Đà Nẵng
7:10
|
Đà Nẵng
7:10
|
Narita Nhật Bản
15:10
|
11,800.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
9:40
|
Đà Nẵng
17:40
|