Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
(EVA Air) |
TPHCM
20:50
|
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
4:50
|
20,740.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé |
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
18:20
|
TPHCM
2:20
|
TPHCM
7:20
|
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
15:20
|
20,360.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
13:50
|
TPHCM
21:50
|
TPHCM
12:40
|
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
20:40
|
20,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
13:50
|
TPHCM
21:50
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
10:50
|
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
18:50
|
20,520.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
18:30
|
Hà Nội
2:30
|
(EVA Air) |
Hà Nội
13:20
|
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
21:20
|
21,150.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé |
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
19:50
|
Hà Nội
3:50
|
Hà Nội
7:10
|
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
15:10
|
20,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ
10:30
|
Hà Nội
18:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
15:50
|
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
23:50
|
21,620.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
11:20
|
TPHCM
19:20
|
TPHCM
19:40
|
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
3:40
|
21,560.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
6:20
|
TPHCM
14:20
|
TPHCM
18:40
|
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
2:40
|
21,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
10:30
|
TPHCM
18:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
13:50
|
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
21:50
|
21,380.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
9:20
|
TPHCM
17:20
|
TPHCM
20:40
|
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
4:40
|
21,650.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
16:10
|
TPHCM
0:10
|
TPHCM
15:40
|
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
23:40
|
21,610.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ
11:40
|
TPHCM
19:40
|