Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
6:10
|
Melbourne
12:10
|
11,840.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
12:50
|
TPHCM
18:50
|
TPHCM
12:50
|
Melbourne
18:50
|
11,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
23:50
|
TPHCM
5:50
|
TPHCM
20:40
|
Melbourne
2:40
|
10,620.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
13:10
|
TPHCM
19:10
|
TPHCM
20:50
|
Melbourne
2:50
|
11,590.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
21:40
|
TPHCM
3:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
22:50
|
Melbourne
7:50
|
14,960.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
21:20
|
Hà Nội
6:20
|
Hà Nội
8:40
|
Melbourne
17:40
|
14,650.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
21:40
|
Hà Nội
6:40
|
Hà Nội
17:30
|
Melbourne
2:30
|
15,900.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
23:50
|
Hà Nội
8:50
|
Hà Nội
8:40
|
Melbourne
17:40
|
15,770.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
22:30
|
Hà Nội
7:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
7:40
|
Sydney
13:40
|
10,390.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
13:30
|
TPHCM
19:30
|
TPHCM
18:10
|
Sydney
0:10
|
10,510.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
17:10
|
TPHCM
23:10
|
TPHCM
17:20
|
Sydney
23:20
|
10,140.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
15:10
|
TPHCM
21:10
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
20:40
|
Sydney
6:40
|
13,810.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
9:30
|
Hà Nội
19:30
|
Hà Nội
22:30
|
Sydney
8:30
|
14,140.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
11:10
|
Hà Nội
21:10
|
Hà Nội
11:40
|
Sydney
21:40
|
13,370.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
21:20
|
Hà Nội
7:20
|
Hà Nội
10:50
|
Sydney
20:50
|
13,970.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
13:30
|
Hà Nội
23:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |