Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
13:40
|
Melbourne
19:40
|
11,410.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
20:40
|
TPHCM
2:40
|
TPHCM
21:20
|
Melbourne
3:20
|
10,010.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
10:30
|
TPHCM
16:30
|
TPHCM
23:30
|
Melbourne
5:30
|
11,120.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
7:50
|
TPHCM
13:50
|
TPHCM
10:40
|
Melbourne
16:40
|
10,610.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
13:40
|
TPHCM
19:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
6:20
|
Melbourne
15:20
|
14,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
18:10
|
Hà Nội
3:10
|
Hà Nội
6:50
|
Melbourne
15:50
|
14,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
7:10
|
Hà Nội
16:10
|
Hà Nội
14:10
|
Melbourne
23:10
|
14,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
6:20
|
Hà Nội
15:20
|
Hà Nội
13:30
|
Melbourne
22:30
|
14,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Melbourne
18:50
|
Hà Nội
3:50
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
23:10
|
Sydney
5:10
|
10,550.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
12:50
|
TPHCM
18:50
|
TPHCM
14:50
|
Sydney
20:50
|
10,470.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
21:50
|
TPHCM
3:50
|
TPHCM
13:50
|
Sydney
19:50
|
10,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
13:40
|
TPHCM
19:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
6:10
|
Sydney
16:10
|
14,030.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
16:20
|
Hà Nội
2:20
|
Hà Nội
8:50
|
Sydney
18:50
|
13,580.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
16:40
|
Hà Nội
2:40
|
Hà Nội
10:30
|
Sydney
20:30
|
14,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
23:40
|
Hà Nội
9:40
|
Hà Nội
22:10
|
Sydney
8:10
|
13,260.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Sydney
12:30
|
Hà Nội
22:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |