Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
13:40
|
Kiev Ukraina
0:40
|
26,210.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
9:50
|
TPHCM
20:50
|
TPHCM
23:40
|
Kiev Ukraina
10:40
|
25,630.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
11:50
|
TPHCM
22:50
|
TPHCM
16:10
|
Kiev Ukraina
3:10
|
26,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
23:40
|
TPHCM
10:40
|
TPHCM
23:30
|
Kiev Ukraina
10:30
|
25,340.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
23:10
|
TPHCM
10:10
|
TPHCM
17:10
|
Kiev Ukraina
4:10
|
26,440.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
10:40
|
TPHCM
21:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
20:20
|
Kiev Ukraina
7:20
|
25,470.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
8:40
|
Hà Nội
19:40
|
Hà Nội
18:20
|
Kiev Ukraina
5:20
|
25,540.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
13:20
|
Hà Nội
0:20
|
Hà Nội
13:20
|
Kiev Ukraina
0:20
|
25,830.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
16:10
|
Hà Nội
3:10
|
Hà Nội
9:50
|
Kiev Ukraina
20:50
|
26,130.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
22:10
|
Hà Nội
9:10
|
Hà Nội
22:20
|
Kiev Ukraina
9:20
|
26,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kiev Ukraina
15:50
|
Hà Nội
2:50
|