Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
8:10
|
Kuala Lumpur
11:30
|
3,390.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
15:20
|
Hà Nội
18:40
|
Hà Nội
18:10
|
Kuala Lumpur
21:30
|
3,560.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
7:50
|
Hà Nội
11:10
|
Hà Nội
19:10
|
Kuala Lumpur
22:30
|
3,500.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
9:10
|
Hà Nội
12:30
|
Hà Nội
20:50
|
Kuala Lumpur
0:10
|
3,410.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
6:10
|
Hà Nội
9:30
|
Hà Nội
20:10
|
Kuala Lumpur
23:30
|
3,630.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
21:40
|
Hà Nội
1:00
|
Hà Nội
8:50
|
Kuala Lumpur
12:10
|
3,570.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
15:30
|
Hà Nội
18:50
|
Hà Nội
22:10
|
Kuala Lumpur
1:30
|
3,010.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
14:20
|
Hà Nội
17:40
|
Hà Nội
12:50
|
Kuala Lumpur
16:10
|
3,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
21:10
|
Hà Nội
0:30
|