Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
22:30
|
Phnom Penh
1:40
|
6,290.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
10:10
|
Hà Nội
13:20
|
Hà Nội
9:20
|
Phnom Penh
12:30
|
6,400.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
9:10
|
Hà Nội
12:20
|
Hà Nội
23:50
|
Phnom Penh
3:00
|
6,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
23:10
|
Hà Nội
2:20
|
Hà Nội
23:40
|
Phnom Penh
2:50
|
6,870.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
23:40
|
Hà Nội
2:50
|
Hà Nội
9:50
|
Phnom Penh
13:00
|
6,790.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
13:50
|
Hà Nội
17:00
|