Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
16:40
|
Kuala Lumpur
18:40
|
1,620.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
13:20
|
TPHCM
15:20
|
TPHCM
22:40
|
Kuala Lumpur
0:40
|
1,810.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
19:20
|
TPHCM
21:20
|
TPHCM
13:50
|
Kuala Lumpur
15:50
|
1,580.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
9:40
|
TPHCM
11:40
|
TPHCM
20:20
|
Kuala Lumpur
22:20
|
2,140.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
9:30
|
TPHCM
11:30
|
TPHCM
14:30
|
Kuala Lumpur
16:30
|
1,700.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
13:40
|
TPHCM
15:40
|
TPHCM
17:10
|
Kuala Lumpur
19:10
|
2,010.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
20:30
|
TPHCM
22:30
|
TPHCM
14:30
|
Kuala Lumpur
16:30
|
1,940.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
22:20
|
TPHCM
0:20
|
TPHCM
18:40
|
Kuala Lumpur
20:40
|
2,030.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
20:50
|
TPHCM
22:50
|
TPHCM
19:40
|
Kuala Lumpur
21:40
|
2,010.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Kuala Lumpur
17:50
|
TPHCM
19:50
|