Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
23:30
|
Phnom Penh
0:50
|
4,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
14:50
|
TPHCM
16:10
|
TPHCM
20:30
|
Phnom Penh
21:50
|
4,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
7:20
|
TPHCM
8:40
|
TPHCM
23:10
|
Phnom Penh
0:30
|
4,170.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
11:40
|
TPHCM
13:00
|
TPHCM
21:30
|
Phnom Penh
22:50
|
4,770.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
16:50
|
TPHCM
18:10
|
TPHCM
20:40
|
Phnom Penh
22:00
|
4,620.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
8:30
|
TPHCM
9:50
|
TPHCM
21:20
|
Phnom Penh
22:40
|
4,760.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Phnom Penh
23:50
|
TPHCM
1:10
|