Bảng giá: Vé tàu lửa Biên Hòa đi Tuy Hòa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 440km - Mỗi ngày có khoảng: 8 chuyến/ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE8 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (290.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (310.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (400.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (510.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (450.000 đ) |
06:45AM - 15:28PM Tổng thời gian đi: 8 tiếng - 43 phút |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE6 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (200.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (300.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (390.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (490.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (610.000 đ) |
09:42AM - 18:26PM Tổng thời gian đi: 8 tiếng - 44 phút |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SO SÁNH GIÁ: CÁC PHƯƠNG TIỆN KHÁC CÙNG HÀNH TRÌNH NÀY
VÉ MÁY BAY ĐANG :
Vé máy bay đi Tuy Hòa
VÉ XE Ô TÔ GIẢM
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE22 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (280.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (410.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (620.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (710.000 đ) |
12:40PM - 22:40PM Tổng thời gian đi: 10 tiếng - 0 phút |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN2 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (230.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (200.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (330.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (370.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (490.000 đ) |
15:28PM - 01:00AM Tổng thời gian đi: 10 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE2 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (500.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (580.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (760.000 đ) |
20:12PM - 05:18AM Tổng thời gian đi: 9 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE26 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (300.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (460.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (620.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (720.000 đ) |
20:41PM - 06:03AM Tổng thời gian đi: 10 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SQN2 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (330.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (330.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (620.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (760.000 đ) |
22:12PM - 08:33AM Tổng thời gian đi: 10 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE4 Biên Hòa đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (350.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (620.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (840.000 đ) |
22:39PM - 06:53AM Tổng thời gian đi: 8 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|