Bảng giá: Vé tàu lửa Đà Nẵng đi Yên Trung | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 495km - Mỗi ngày có khoảng: 5 chuyến/ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE6 Đà Nẵng đi Yên Trung Đặt vé |
Ngồi Cứng (230.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (240.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (340.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
03:04AM - 12:54PM Tổng thời gian đi: 9 tiếng - 50 phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN2 Đà Nẵng đi Yên Trung Đặt vé |
Ngồi Cứng (210.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (220.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (310.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (340.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
09:25AM - 20:15PM Tổng thời gian đi: 10 tiếng - 50 phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE2 Đà Nẵng đi Yên Trung Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (350.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (470.000 đ) |
12:46PM - 22:21PM Tổng thời gian đi: 9 tiếng - 35 phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE4 Đà Nẵng đi Yên Trung Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (liên hệ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (450.000 đ) |
14:13PM - 23:19PM Tổng thời gian đi: 9 tiếng - 6 phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE20 Đà Nẵng đi Yên Trung Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (liên hệ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
18:55PM - 05:14AM Tổng thời gian đi: 11 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|