Bảng giá: Vé tàu lửa Dĩ An đi Huế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 1045km - Mỗi ngày có khoảng: 3 chuyến/ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE8 Dĩ An đi Huế Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (470.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (630.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (830.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (870.000 đ) |
06:31AM - 01:28AM Tổng thời gian đi: 19 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE22 Dĩ An đi Huế Đặt vé |
Ngồi Cứng (400.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (600.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (790.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (790.000 đ) |
12:26PM - 10:04AM Tổng thời gian đi: 22 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN2 Dĩ An đi Huế Đặt vé |
Ngồi Cứng (380.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (410.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (570.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (710.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (790.000 đ) |
15:11PM - 12:33PM Tổng thời gian đi: 21 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|