Bảng giá: Vé tàu lửa Dĩ An đi Tuy Hòa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 440km - Mỗi ngày có khoảng: 4 chuyến/ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE8 Dĩ An đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (200.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (330.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
06:31AM - 15:28PM Tổng thời gian đi: 8 tiếng - 57 phút |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE22 Dĩ An đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (240.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (350.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (450.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
12:26PM - 22:40PM Tổng thời gian đi: 10 tiếng - 14 phút |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SO SÁNH GIÁ: CÁC PHƯƠNG TIỆN KHÁC CÙNG HÀNH TRÌNH NÀY
VÉ MÁY BAY ĐANG :
Vé máy bay đi Tuy Hòa
VÉ XE Ô TÔ GIẢM
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN2 Dĩ An đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (220.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (240.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (330.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
15:11PM - 01:00AM Tổng thời gian đi: 10 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE26 Dĩ An đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (liên hệ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
20:27PM - 06:03AM Tổng thời gian đi: 10 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|
1 |
phan thanh vĩnh (Đặt Câu Hỏi)