Bảng giá: Vé tàu lửa Huế đi Bình Thuận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 935km - Mỗi ngày có khoảng: 5 chuyến/ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN1 Huế đi Bình Thuận Đặt vé |
Ngồi Cứng (340.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (370.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (490.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (640.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (700.000 đ) |
05:02AM - 22:44PM Tổng thời gian đi: 17 tiếng - 42 phút |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE21 Huế đi Bình Thuận Đặt vé |
Ngồi Cứng (360.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (510.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (700.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (750.000 đ) |
06:47AM - 01:50AM Tổng thời gian đi: 19 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE3 Huế đi Bình Thuận Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (440.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (640.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (740.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (830.000 đ) |
10:35AM - 02:09AM Tổng thời gian đi: 16 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE7 Huế đi Bình Thuận Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (420.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (560.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (730.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (720.000 đ) |
19:53PM - 12:33PM Tổng thời gian đi: 17 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE5 Huế đi Bình Thuận Đặt vé |
Ngồi Cứng (370.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (390.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (450.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
22:50PM - 15:14PM Tổng thời gian đi: 17 tiếng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|