Bảng giá: Vé tàu lửa Tuy Hòa đi Dĩ An | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 495km - Mỗi ngày có khoảng: 4 chuyến/ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE7 Tuy Hòa đi Dĩ An Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (200.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (330.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
06:22AM - 15:42PM Tổng thời gian đi: 9 tiếng - 20 phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN1 Tuy Hòa đi Dĩ An Đặt vé |
Ngồi Cứng (220.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (240.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (340.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (560.000 đ) |
16:28PM - 02:18AM Tổng thời gian đi: 10 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE21 Tuy Hòa đi Dĩ An Đặt vé |
Ngồi Cứng (240.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (350.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (560.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (570.000 đ) |
18:01PM - 05:19AM Tổng thời gian đi: 11 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE25 Tuy Hòa đi Dĩ An Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (liên hệ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
19:02PM - 06:10AM Tổng thời gian đi: 11 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|