Bảng giá: Vé tàu lửa Sài Gòn đi Tuy Hòa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 495km - Mỗi ngày có khoảng: 5 chuyến/ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE8 Sài Gòn đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (330.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (460.000 đ) Ngồi Mềm Điều Hòa (470.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (680.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (830.000 đ) |
06:00AM - 15:28PM Tổng thời gian đi: 9 tiếng - 28 phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE6 Sài Gòn đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (230.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (245.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (340.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
09:00AM - 18:26PM Tổng thời gian đi: 9 tiếng - 26 phút |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SO SÁNH GIÁ: CÁC PHƯƠNG TIỆN KHÁC CÙNG HÀNH TRÌNH NÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN2 Sài Gòn đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (290.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (320.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (380.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
14:40PM - 01:00AM Tổng thời gian đi: 11 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE2 Sài Gòn đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (360.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (720.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
19:30PM - 05:18AM Tổng thời gian đi: 10 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SQN2 Sài Gòn đi Tuy Hòa Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (380.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (450.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (850.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (950.000 đ) |
21:30PM - 08:33AM Tổng thời gian đi: 11 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|
1 |
Kpa Dành (Đặt Câu Hỏi)