Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
11:10
|
Seoul
15:40
|
5,480.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Seoul
11:50
|
Hà Nội
16:20
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Sài Gòn
21:30
|
Busan
2:30
|
11,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
16:40
|
Sài Gòn
21:40
|
Sài Gòn
11:10
|
Busan
16:10
|
10,110.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
17:40
|
Sài Gòn
22:40
|
Sài Gòn
10:50
|
Busan
15:50
|
10,580.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
10:30
|
Sài Gòn
15:30
|
Sài Gòn
12:40
|
Busan
17:40
|
11,680.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
16:10
|
Sài Gòn
21:10
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
16:10
|
Busan
20:20
|
7,390.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
14:40
|
Hà Nội
18:50
|
Hà Nội
14:50
|
Busan
19:00
|
7,030.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
15:30
|
Hà Nội
19:40
|
Hà Nội
14:50
|
Busan
19:00
|
7,760.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
19:10
|
Hà Nội
23:20
|
Hà Nội
13:30
|
Busan
17:40
|
7,940.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Busan
10:10
|
Hà Nội
14:20
|