Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
22:50
|
Bắc Kinh
4:20
|
8,730.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
18:50
|
TPHCM
0:20
|
TPHCM
15:40
|
Bắc Kinh
21:10
|
8,030.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
15:10
|
TPHCM
20:40
|
TPHCM
9:20
|
Bắc Kinh
14:50
|
8,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
9:10
|
TPHCM
14:40
|
TPHCM
6:40
|
Bắc Kinh
12:10
|
8,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
17:30
|
TPHCM
23:00
|
TPHCM
23:10
|
Bắc Kinh
4:40
|
8,500.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
10:10
|
TPHCM
15:40
|
TPHCM
12:10
|
Bắc Kinh
17:40
|
8,180.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
9:40
|
TPHCM
15:10
|
TPHCM
20:20
|
Bắc Kinh
1:50
|
7,520.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
9:40
|
TPHCM
15:10
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
12:20
|
Bắc Kinh
16:20
|
7,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
23:50
|
Hà Nội
3:50
|
Hà Nội
16:50
|
Bắc Kinh
20:50
|
7,750.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
10:10
|
Hà Nội
14:10
|
Hà Nội
20:20
|
Bắc Kinh
0:20
|
7,890.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
10:30
|
Hà Nội
14:30
|
Hà Nội
17:20
|
Bắc Kinh
21:20
|
7,880.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Bắc Kinh
17:30
|
Hà Nội
21:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
17:30
|
Thượng Hải
22:40
|
9,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
19:30
|
TPHCM
0:40
|
TPHCM
12:10
|
Thượng Hải
17:20
|
9,680.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
7:20
|
TPHCM
12:30
|
TPHCM
23:10
|
Thượng Hải
4:20
|
9,120.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
21:30
|
TPHCM
2:40
|
TPHCM
14:10
|
Thượng Hải
19:20
|
9,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
12:40
|
TPHCM
17:50
|
TPHCM
6:30
|
Thượng Hải
11:40
|
9,200.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
18:40
|
TPHCM
23:50
|
TPHCM
15:20
|
Thượng Hải
20:30
|
9,920.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
15:10
|
TPHCM
20:20
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
20:30
|
Thượng Hải
0:30
|
5,090.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
22:20
|
Hà Nội
2:20
|
Hà Nội
17:50
|
Thượng Hải
21:50
|
5,580.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
18:10
|
Hà Nội
22:10
|
Hà Nội
11:20
|
Thượng Hải
15:20
|
5,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
15:50
|
Hà Nội
19:50
|
Hà Nội
22:30
|
Thượng Hải
2:30
|
5,890.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Thượng Hải
21:50
|
Hà Nội
1:50
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
19:20
|
Quảng Châu
22:50
|
5,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
21:10
|
TPHCM
0:40
|
TPHCM
12:50
|
Quảng Châu
16:20
|
5,650.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
23:30
|
TPHCM
3:00
|
TPHCM
10:50
|
Quảng Châu
14:20
|
5,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
7:20
|
TPHCM
10:50
|
TPHCM
16:20
|
Quảng Châu
19:50
|
5,400.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
14:10
|
TPHCM
17:40
|
TPHCM
14:30
|
Quảng Châu
18:00
|
5,720.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
21:20
|
TPHCM
0:50
|
TPHCM
20:10
|
Quảng Châu
23:40
|
5,420.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
11:50
|
TPHCM
15:20
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
16:30
|
Quảng Châu
19:00
|
5,260.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
18:30
|
Hà Nội
21:00
|
Hà Nội
17:10
|
Quảng Châu
19:40
|
4,900.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
6:30
|
Hà Nội
9:00
|
Hà Nội
13:10
|
Quảng Châu
15:40
|
5,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
8:50
|
Hà Nội
11:20
|
Hà Nội
11:40
|
Quảng Châu
14:10
|
4,700.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Quảng Châu
18:50
|
Hà Nội
21:20
|