Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
20:40
|
Tokyo (Narita)
4:40
|
9,640.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
10:40
|
TPHCM
18:40
|
TPHCM
23:10
|
Tokyo (Narita)
7:10
|
9,630.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
6:30
|
TPHCM
14:30
|
TPHCM
21:50
|
Tokyo (Narita)
5:50
|
9,890.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
19:50
|
TPHCM
3:50
|
TPHCM
13:30
|
Tokyo (Narita)
21:30
|
9,370.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
9:40
|
TPHCM
17:40
|
TPHCM
18:10
|
Tokyo (Narita)
2:10
|
9,320.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
22:30
|
TPHCM
6:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
14:30
|
Tokyo (Narita)
22:30
|
11,000.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
8:30
|
Hà Nội
16:30
|
Hà Nội
12:30
|
Tokyo (Narita)
20:30
|
12,100.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
10:10
|
Hà Nội
18:10
|
Hà Nội
22:40
|
Tokyo (Narita)
6:40
|
12,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
11:50
|
Hà Nội
19:50
|
Hà Nội
15:30
|
Tokyo (Narita)
23:30
|
12,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
21:30
|
Hà Nội
5:30
|
Hà Nội
19:10
|
Tokyo (Narita)
3:10
|
11,800.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
11:20
|
Hà Nội
19:20
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
11:30
|
Osaka
18:30
|
15,910.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
18:50
|
Hà Nội
1:50
|
Hà Nội
14:20
|
Osaka
21:20
|
15,910.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
6:30
|
Hà Nội
13:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
6:10
|
Nagoya
12:10
|
17,690.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
8:40
|
Hà Nội
14:40
|
Hà Nội
8:50
|
Nagoya
14:50
|
17,640.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
17:50
|
Hà Nội
23:50
|
Hà Nội
23:10
|
Nagoya
5:10
|
17,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
20:10
|
Hà Nội
2:10
|
Hà Nội
14:10
|
Nagoya
20:10
|
17,180.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
13:10
|
Hà Nội
19:10
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Đà Nẵng
14:30
|
Narita Nhật Bản
22:30
|
10,440.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
8:40
|
Đà Nẵng
16:40
|
Đà Nẵng
20:50
|
Narita Nhật Bản
4:50
|
11,810.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
13:30
|
Đà Nẵng
21:30
|
Đà Nẵng
6:30
|
Narita Nhật Bản
14:30
|
11,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
20:20
|
Đà Nẵng
4:20
|
Đà Nẵng
16:50
|
Narita Nhật Bản
0:50
|
10,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
19:20
|
Đà Nẵng
3:20
|
Đà Nẵng
13:10
|
Narita Nhật Bản
21:10
|
11,660.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
7:10
|
Đà Nẵng
15:10
|