Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM Sài Gòn
14:50
|
Hồng Kông
16:50
|
3,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
14:30
|
TPHCM Sài Gòn
16:30
|
TPHCM Sài Gòn
17:10
|
Hồng Kông
19:10
|
2,590.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
9:20
|
TPHCM Sài Gòn
11:20
|
TPHCM Sài Gòn
10:40
|
Hồng Kông
12:40
|
3,210.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
10:20
|
TPHCM Sài Gòn
12:20
|
TPHCM Sài Gòn
10:10
|
Hồng Kông
12:10
|
2,950.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
20:30
|
TPHCM Sài Gòn
22:30
|
TPHCM Sài Gòn
6:50
|
Hồng Kông
8:50
|
3,300.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
19:30
|
TPHCM Sài Gòn
21:30
|
TPHCM Sài Gòn
21:50
|
Hồng Kông
23:50
|
3,050.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
18:20
|
TPHCM Sài Gòn
20:20
|
TPHCM Sài Gòn
14:10
|
Hồng Kông
16:10
|
2,750.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
16:20
|
TPHCM Sài Gòn
18:20
|
TPHCM Sài Gòn
20:30
|
Hồng Kông
22:30
|
2,630.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
14:40
|
TPHCM Sài Gòn
16:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
20:40
|
Hồng Kông
23:40
|
3,900.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
17:30
|
Hà Nội
20:30
|
Hà Nội
10:20
|
Hồng Kông
13:20
|
3,220.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
20:10
|
Hà Nội
23:10
|
Hà Nội
21:30
|
Hồng Kông
0:30
|
3,660.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
7:10
|
Hà Nội
10:10
|
Hà Nội
16:50
|
Hồng Kông
19:50
|
3,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
18:20
|
Hà Nội
21:20
|
Hà Nội
6:50
|
Hồng Kông
9:50
|
3,950.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
13:50
|
Hà Nội
16:50
|
Hà Nội
11:40
|
Hồng Kông
14:40
|
3,370.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
9:20
|
Hà Nội
12:20
|
Hà Nội
15:30
|
Hồng Kông
18:30
|
3,170.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
19:20
|
Hà Nội
22:20
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Đà Nẵng
22:50
|
Hồng Kông
2:00
|
4,310.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
10:30
|
Đà Nẵng
13:40
|
Đà Nẵng
11:30
|
Hồng Kông
14:40
|
4,420.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
10:50
|
Đà Nẵng
14:00
|
Đà Nẵng
22:20
|
Hồng Kông
1:30
|
4,180.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
11:30
|
Đà Nẵng
14:40
|
Đà Nẵng
8:10
|
Hồng Kông
11:20
|
4,110.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Hồng Kông
11:40
|
Đà Nẵng
14:50
|