Bảng giá: Vé tàu lửa Bình Thuận đi Đồng Lê | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Khoảng cách: 1155km - Mỗi ngày có khoảng: 4 chuyến/ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã tàu | Chổ ngồi - Giá | Thời gian đi - đến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE8 Bình Thuận đi Đồng Lê Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (510.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (680.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (800.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (liên hệ) |
09:33AM - 06:50AM Tổng thời gian đi: 21 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE6 Bình Thuận đi Đồng Lê Đặt vé |
Ngồi Cứng (450.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (480.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (670.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (liên hệ) Nằm Mềm Điều Hòa (830.000 đ) |
12:36PM - 10:55AM Tổng thời gian đi: 22 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN2 Bình Thuận đi Đồng Lê Đặt vé |
Ngồi Cứng (430.000 đ) Ngồi Cứng Điều Hòa (470.000 đ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (660.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (790.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (870.000 đ) |
18:23PM - 18:11PM Tổng thời gian đi: 24 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SE2 Bình Thuận đi Đồng Lê Đặt vé |
Ngồi Cứng (liên hệ) Ngồi Cứng Điều Hòa (liên hệ) Ngồi Mềm (liên hệ) Ngồi Mềm Điều Hòa (730.000 đ) Nằm Cứng Điều Hòa (940.000 đ) Nằm Mềm Điều Hòa (1,050.000 đ) |
22:55PM - 20:20PM Tổng thời gian đi: 22 tiếng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giá vé trong 30 ngày, kéo xuống dưới để chọn ngày bạn muốn đi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁ VÉ TÀU KHÁCH ĐÃ MUA TRƯỚC ĐÓ
|