Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
10:30
|
Paris
18:30
|
19,840.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
21:20
|
Hà Nội
5:20
|
Hà Nội
21:20
|
Paris
5:20
|
19,470.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
6:20
|
Hà Nội
14:20
|
Hà Nội
23:50
|
Paris
7:50
|
20,960.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
20:40
|
Hà Nội
4:40
|
Hà Nội
23:10
|
Paris
7:10
|
20,010.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
15:20
|
Hà Nội
23:20
|
Hà Nội
19:40
|
Paris
3:40
|
20,520.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
16:30
|
Hà Nội
0:30
|
Hà Nội
15:40
|
Paris
23:40
|
20,570.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
22:30
|
Hà Nội
6:30
|
Hà Nội
21:30
|
Paris
5:30
|
19,800.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
8:30
|
Hà Nội
16:30
|
Hà Nội
15:30
|
Paris
23:30
|
20,160.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
14:20
|
Hà Nội
22:20
|