Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
20:50
|
Yangon
22:50
|
4,250.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
17:20
|
Hà Nội
19:20
|
Hà Nội
17:10
|
Yangon
19:10
|
4,090.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
13:50
|
Hà Nội
15:50
|
Hà Nội
21:50
|
Yangon
23:50
|
4,910.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
22:50
|
Hà Nội
0:50
|
Hà Nội
16:30
|
Yangon
18:30
|
4,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
19:10
|
Hà Nội
21:10
|
Hà Nội
21:10
|
Yangon
23:10
|
4,160.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
23:40
|
Hà Nội
1:40
|
Hà Nội
16:30
|
Yangon
18:30
|
4,970.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
20:20
|
Hà Nội
22:20
|
Hà Nội
20:50
|
Yangon
22:50
|
4,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
21:20
|
Hà Nội
23:20
|