Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
19:20
|
Brasilia Brazil
5:20
|
18,370.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Brasilia Brazil
20:50
|
TPHCM
6:50
|
TPHCM
21:20
|
Brasilia Brazil
7:20
|
18,790.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Brasilia Brazil
8:20
|
TPHCM
18:20
|
TPHCM
6:20
|
Brasilia Brazil
16:20
|
17,940.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Brasilia Brazil
12:20
|
TPHCM
22:20
|
TPHCM
20:10
|
Brasilia Brazil
6:10
|
18,890.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Brasilia Brazil
15:40
|
TPHCM
1:40
|
TPHCM
23:50
|
Brasilia Brazil
9:50
|
18,250.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Brasilia Brazil
21:10
|
TPHCM
7:10
|
TPHCM
8:50
|
Brasilia Brazil
18:50
|
17,740.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Brasilia Brazil
21:40
|
TPHCM
7:40
|
TPHCM
20:30
|
Brasilia Brazil
6:30
|
18,060.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Brasilia Brazil
18:40
|
TPHCM
4:40
|