Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
8:50
|
Praha Cộng Hòa Séc
17:50
|
24,740.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
9:20
|
TPHCM
18:20
|
TPHCM
11:30
|
Praha Cộng Hòa Séc
20:30
|
24,390.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
13:40
|
TPHCM
22:40
|
TPHCM
8:10
|
Praha Cộng Hòa Séc
17:10
|
23,950.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
23:50
|
TPHCM
8:50
|
TPHCM
19:30
|
Praha Cộng Hòa Séc
4:30
|
22,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
13:10
|
TPHCM
22:10
|
TPHCM
9:40
|
Praha Cộng Hòa Séc
18:40
|
23,810.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Praha Cộng Hòa Séc
6:30
|
TPHCM
15:30
|